Bảng báo giá ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng tiêu chuẩn SCH40 - ASTM A106 API 5L - GR.B
PCCO chuyên nhập khẩu phân phối ống thép đúc , phụ kiện đường ống - mặt bích - van công nghiệp
Liên hệ : 0967.208.209 - 0972.208.209 - Email : Ongthepduc.pcco@gmail.com
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng tiêu chuẩn Sch40 - ASTM A106 API 5L , GR.B được sản xuất theo công nghệ đúc ly tâm từ phôi thép , sau đó chuyển qua công đoạn xử lý bề mặt như vệ sinh làm sạch trên thành ống ,sau đó chải qua công đoạn xử lý ngâm hóa chất loại bỏ các tạp chất còn xót lại trong quá trình làm sạch bề mặt
Thông thường thời gian làm sạch ở công đoạng cuối đảm bảo tốt nhất có thể là 8h làm việc , khi sản phẩm đã xử lý xong cần được làm khô trước khi cho vào bể mạ , tránh gây tiếng nổ trong quá trình mạ nhúng nóng khi bể mạ tiếp xúc với nước lạnh sẽ gây ra phản ứng óa học , bề mặt ống thép làm càng sạch chất lượng bám dính của lớp kẽm càng chắc , bề mặt láng mịn không bi nổ lớp mạ làm cho ông thép sần sùi , mọi công đoạn càng được kiểm soát kỹ chất lượng sản phẩm sẽ tăng cao tuổi thọ đường ống , tránh được oxi hoa bề mặt
Tiêu chuẩn mạ kẽm nhúng nóng mạ theo tiêu chuẩn ASTM A123 bề mặt lớp kẽm đạt 610gr/cm2
bạn có thể liên hệ với chúng tôi để được báo giá tốt nhất cho từng đơn hàng cụ thể
mọi chi tiết xin liên hệ :0967208209.0972.208.209 mr Cường
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐÚC MẠ KẼM |
||||||
ĐK |
Dày |
Cấp độä |
T.Lượng (Kg/M) |
Tiêu chuẩn |
Đơn giá (Mét) |
|
DN15 |
Ø21.3 |
2.77 |
Sch40 |
1.266 |
ASTM-A106 |
44,000 |
DN15 |
Ø21.3 |
3.73 |
Sch80 |
1.616 |
ASTM-A106 |
56,300 |
DN20 |
Ø27.1 |
2.87 |
Sch40 |
1.715 |
ASTM-A106 |
59,700 |
DN20 |
Ø27.1 |
3.91 |
Sch80 |
2.236 |
ASTM-A106 |
77,800 |
DN25 |
Ø33.4 |
3.38 |
Sch40 |
2.502 |
ASTM-A106 |
83,300 |
DN25 |
Ø33.4 |
4.55 |
Sch80 |
3.237 |
ASTM-A106 |
107,900 |
DN32 |
Ø42.2 |
3.56 |
Sch40 |
3.392 |
ASTM-A106 |
113,000 |
DN32 |
Ø42.2 |
4.85 |
Sch80 |
4.467 |
ASTM-A106 |
148,800 |
DN40 |
Ø48.3 |
3.68 |
Sch40 |
4.049 |
ASTM-A106 |
134,900 |
DN40 |
Ø48.3 |
5.10 |
Sch80 |
5.433 |
ASTM-A106 |
181,000 |
DN50 |
Ø60.3 |
3.60 |
Mỏng |
5.034 |
ASTM-A106 |
154,400 |
DN50 |
Ø60.3 |
3.91 |
Sch40 |
5.437 |
ASTM-A106 |
166,700 |
DN50 |
Ø60.3 |
5.50 |
Sch80 |
7.433 |
ASTM-A106 |
228,000 |
DN65 |
Ø76.0 |
4.00 |
Mỏng |
7.102 |
ASTM-A106 |
217,900 |
DN65 |
Ø76.0 |
5.16 |
Sch40 |
9.014 |
ASTM-A106 |
276,500 |
DN65 |
Ø76 |
7.01 |
Sch80 |
11.926 |
ASTM-A106 |
365,900 |
DN80 |
Ø88.9 |
4.00 |
Mỏng |
8.375 |
ASTM-A106 |
256,900 |
DN80 |
Ø88.9 |
5.50 |
Sch40 |
11.312 |
ASTM-A106 |
347,000 |
DN80 |
Ø88.9 |
7.60 |
Sch80 |
15.237 |
ASTM-A106 |
467,400 |
DN100 |
Ø114.3 |
4.50 |
Mỏng |
12.185 |
ASTM-A106 |
373,800 |
DN100 |
Ø114.3 |
6.02 |
Sch40 |
16.075 |
ASTM-A106 |
493,200 |
DN100 |
Ø114.3 |
8.60 |
Sch80 |
22.416 |
ASTM-A106 |
687,600 |
DN125 |
Ø141.3 |
6.55 |
Sch40 |
21.765 |
ASTM-A106 |
667,600 |
DN125 |
Ø141.3 |
9.53 |
Sch80 |
30.967 |
ASTM-A106 |
949,900 |
DN150 |
Ø168.3 |
7.11 |
Sch40 |
28.262 |
ASTM-A106 |
867,000 |
DN150 |
Ø168.3 |
10.97 |
Sch80 |
42.561 |
ASTM-A106 |
1,305,600 |
DN200 |
Ø219.1 |
8.18 |
Sch40 |
42.547 |
ASTM-A106 |
1,305,200 |
DN200 |
Ø219.1 |
12.70 |
Sch80 |
64.641 |
ASTM-A106 |
1,982,900 |
DN250 |
Ø273.1 |
9.27 |
Sch40 |
60.311 |
ASTM-A106 |
1,880,800 |
DN250 |
Ø273.1 |
15.10 |
Sch80 |
96.070 |
ASTM-A106 |
2,995,900 |
DN300 |
Ø323.9 |
10.31 |
Sch40 |
79.729 |
ASTM-A106 |
2,486,300 |
DN350 |
Ø355.6 |
11.13 |
Sch40 |
94.545 |
ASTM-A106 |
2,948,400 |
DN400 |
Ø406.4 |
12.70 |
Sch40 |
123.300 |
ASTM-A106 |
3,845,100 |
Xem thêm