Bảng giá ống thép mạ hòa phát

19.800đ

DN 10- DN150

PCCo chuyên cung cáp các loại ống thép của các thương hiệu nổi tiêng như Hoà Phát , Sunco . Seah , Vinapipe liên hệ :0967.208.209 - 0972.208.209


Còn hàng
1

PCCO Chuyên cung cấp các loại ống thép mạ kẽm hòa phát , ống thép hộp mạ kẽm , ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại ống thép của nha cung cấp khác như Seah , Vina pipe , Viêt đức , Sunco  chiều dài sản phẩm 6M 

Kích thước từ size DN10 -DN 150 độ dày từ 1.6mm đến 7.9mm

áp suất làm việc : 10bar - 16bar 

ứng dụng : sử dụng cho các công trình dẫn nước sinh hoat  ,  phòng cháy chữa cháy các nhà cao tầng ,và hệ thống xử lý nước thải

 

 

Bảng quy chuẩn trọng lượng ống Thép mạ kẽm BS 1387/1985

A. Thành phần hóa học

GALVANIZED PIPES - STANDARD BS 1387-1985

C

Mn

P

S

Độ dày lớp mạ / Zinc-coat thickness

Phương pháp mạ

max

max

max

max

µm

gr./m2

oz./ft2

Zinc-coat Method

%

%

%

%

> 35

>= 360

>= 1.18

Mạ nhúng nóng

0.2

1.2

0.045

0.045

Hot-dip Galvanizing

 B. Lý tính

Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test

Trắc nghiệm độ uốn / Bend test

Trắc nghiệm nén phẳng

Kiểm tra độ kín khít/ Leak tightness test

Flattening test

Độ bền kéo

Điểm chảy

Độ giãn dài tương đối

Phân loại

Goc uốn

Bán kính trong

Vị trí mối hàn

Mối hàn

Bề mặt ống

T.strength

Yield point

Elongation

Category

Angle of bending

Inside radius

Weld position

Weld point

Non-weld point

 

 

 

Kgf/mm2

Kgf/mm2

(N/mm2)

Min. 28

Min. 20

Min. 30

Ống mạ

90o

8 D

90o

0.75 D

0.60 D

51 Kgf/cm2

-285

-196

Galva. pipe

CÁC CẤP ĐỘ ỐNG GỒM CÓ: (tiêu chuẩn BS hiện nay có 4 cấp độ).

Class A1 (siêu nhẹ)

Nominal

 Dimension

DN

Outside Diameter

Wall

Calculated

Dmax

Dmin

Thickness

Plain End

Threads & Couplings

mm.

mm.

mm.

(kg/m.)

(kg/m.)

 1/2

15

21.4

21

1.9

0.904 0.922

 3/4

20

26.9

26.4

2.1

1.275 1.296

1   

25

33.8

33.2

2.3

1.770 1.803

1 1/4

32

42.5

41.9

2.3

2.263 2.301

1 1/2

40

48.4

47.8

2.5

2.811 2.855

2   

50

60.2

59.6

2.6

3.674 3.726

2 1/2

65

76

75.2

2.9

5.199 5.275

3   

80

88.7

87.9

2.9

6.107 6.191

4   

100

113.9

113

3.2

8.704 8.815

Light Class (nhẹ)

Nominal

 Dimension

DN

Outside Diameter

Wall

Calculated

Dmax

Dmin

Thickness

Plain End

Threads & Couplings

mm.

mm.

mm.

(kg/m.)

(kg/m.)

 1/2

15

21.4

21

2

0.95

0.96

 3/4

20

26.9

26.4

2.3

1.38

1.39

1   

25

33.8

33.2

2.6

1.98

2

1 1/4

32

42.5

41.9

2.6

2.54

2.57

1 1/2

40

48.4

47.8

2.9

3.23

3.27

2   

50

60.2

59.6

2.9

4.08

4.15

2 1/2

65

76

75.2

3.2

5.71

5.83

3   

80

88.7

87.9

3.2

6.72

6.89

4   

100

113.9

113

3.6

9.75

10

Medium Class (trung bình)

Nominal

Dimension 

DN

Outside Diameter

Wall

Calculated

Dmax

Dmin

Thickness

Plain End

Threads & Couplings

mm.

mm.

mm.

(kg/m.)

(kg/m.)

 1/2

15

21.7

21.1

2.6

1.21

1.22

 3/4

20

27.2

26.6

2.6

1.56

1.57

1   

25

34.2

33.4

3.2

2.41

2.43

1 1/4

32

42.9

42.1

3.2

3.1

3.13

1 1/2

40

48.8

48

3.2

3.57

3.61

2   

50

60.8

59.8

3.6

5.03

5.1

2 1/2

65

76.6

75.4

3.6

6.43

6.55

3   

80

89.5

88.1

4

8.37

8.54

4    

100

114.9

113.3

4.5

12.2

12.5

5   

125

140.6

138.7

5

16.6

17.1

6   

150

166.1

164.1

5

19.7

20.3

Heavy Class

Nominal

Dimension

DN

Outside Diameter

Wall

Calculated

Dmax

Dmin

Thickness

Plain End

Threads & Couplings

mm.

mm.

mm.

(kg/m.)

(kg/m.)

 1/2

15

21.7

21.1

3.2

1.44

1.45

 3/4

20

27.2

26.6

3.2

1.87

1.88

1

25

34.2

33.4

4

2.94

2.96

1 1/4

32

42.9

42.1

4

3.8

3.83

1 1/2

40

48.8

48

4

4.38

4.42

2

50

60.8

59.8

4.5

6.19

6.26

2 1/2

65

76.6

75.4

4.5

7.93

8.05

3

80

89.5

88.1

5

10.3

10.5

4

100

114.9

113.3

5.4

14.5

14.8

5

125

140.6

138.7

5.4

17.9

18.4

6

150

166.1

164.1

5.4

21.3

21.9

Ghi chú: 1 inch = 25.4 millimeters (mm)

Sản phẩm liên quan

Bảng giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng

Bảng giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng

16.500đ

Đại lý Ống thép mạ kẹm  seah tại Cần Thơ

Đại lý Ống thép mạ kẹm seah tại Cần Thơ

18.900đ

Ống thép tráng kẽm Hòa phát BS1387:1985

Ống thép tráng kẽm Hòa phát BS1387:1985

19.800đ

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Nhật Quang

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Nhật Quang

19.800đ

Ống thép mạ kẽm Sunco JIS 1452

Ống thép mạ kẽm Sunco JIS 1452

19.800đ

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng

19.800đ

Ống  thép  mạ  kẽm  Vinapipe  BS1387:1985

Ống thép mạ kẽm Vinapipe BS1387:1985

19.800đ

Ống thép mạ kẽm Seah BS 1387

Ống thép mạ kẽm Seah BS 1387

19.800đ

Ống thép mạ kẽm Việt Đức

Ống thép mạ kẽm Việt Đức

19.800đ

Ống thép mạ kẽm Hòa Phát ASTM A53

Ống thép mạ kẽm Hòa Phát ASTM A53

19.800đ

Đã thêm vào giỏ hàng